Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
18:03 04/28, 2024
  1. 1
    18:14 - 21:32
    3h 18min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:53
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    18:53
    19:00
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:17
    Managura
    万能倉
    Ga
    21:17
    21:32
  2. 2
    18:44 - 22:03
    3h 19min JPY 8.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:11
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    19:11
    19:20
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:48
    Managura
    万能倉
    Ga
    21:48
    22:03
  3. 3
    18:41 - 22:03
    3h 22min JPY 8.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:41
    18:44
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:44
    19:25
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:48
    Managura
    万能倉
    Ga
    21:48
    22:03
  4. 4
    21:26 - 00:13
    2h 47min JPY 9.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:47
    21:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:58
    Managura
    万能倉
    Ga
    23:58
    00:13
  5. 5
    18:03 - 21:35
    3h 32min JPY 97.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    18:03
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.