Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
19:58 05/21, 2024
  1. 1
    21:47 - 07:32
    9h 45min JPY 10.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:55
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:06
    22:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:32
  2. 2
    20:08 - 07:32
    11h 24min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    21:02
    21:07
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    00:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:40
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:32
  3. 3
    20:00 - 07:32
    11h 32min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    20:00
    20:03
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:43
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:27
    21:35
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    00:41
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:41
    00:51
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:32
  4. 4
    20:00 - 07:32
    11h 32min JPY 6.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    20:00
    20:03
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:06
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:18
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:27
    21:35
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    00:41
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:41
    00:51
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:32
  5. 5
    19:58 - 23:56
    3h 58min JPY 85.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    19:58
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.