Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
17:41 04/30, 2024
  1. 1
    17:42 - 20:40
    2h 58min JPY 1.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:03
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:03
    18:08
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:21
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:28
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:38
    Tsubosakayama
    壺阪山
    Ga
    19:38
    20:40
  2. 2
    17:42 - 20:57
    3h 15min JPY 1.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:03
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:03
    18:08
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:21
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:28
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:08
    Koshibe
    越部
    Ga
    20:08
    20:57
  3. 3
    17:42 - 21:06
    3h 24min JPY 2.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:12
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    19:04
    19:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:13
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    20:13
    21:06
  4. 4
    17:42 - 21:25
    3h 43min JPY 1.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    18:32
    18:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    19:11
    19:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:36
    Koshibe
    越部
    Ga
    20:36
    21:25
  5. 5
    17:41 - 19:34
    1h 53min JPY 37.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    17:41
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.