Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
05:55 05/22, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:30
    4h 22min JPY 8.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:18
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:18
    09:24
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:47
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    09:47
    09:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:11
    台目
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:30
  2. 2
    06:37 - 11:15
    4h 38min JPY 9.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:37
    06:40
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:04
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    10:32
    10:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    台目
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:15
  3. 3
    06:28 - 12:15
    5h 47min JPY 5.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:24
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:00
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    08:00
    08:08
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:42
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    11:32
    11:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:56
    台目
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:15
  4. 4
    06:08 - 12:15
    6h 7min JPY 5.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:19
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:00
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    08:00
    08:08
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:42
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:52
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    11:32
    11:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:56
    台目
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:15
  5. 5
    05:55 - 09:16
    3h 21min JPY 89.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    05:55
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.