Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
11:34 05/01, 2024
  1. 1
    11:57 - 15:27
    3h 30min JPY 4.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    12:52
    12:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:15
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:27
  2. 2
    11:57 - 15:27
    3h 30min JPY 4.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    12:52
    13:04
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    15:15
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:27
  3. 3
    12:14 - 15:31
    3h 17min JPY 4.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    13:35
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    13:58
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:08
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    15:19
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:31
  4. 4
    11:57 - 15:31
    3h 34min JPY 4.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:55
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:27
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:40
    15:19
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:31
  5. 5
    11:34 - 14:10
    2h 36min JPY 67.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    11:34
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.