Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:39 05/01, 2024
  1. 1
    23:51 - 10:06
    10h 15min JPY 15.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:38
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:46
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:55
    10:01
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  2. 2
    23:51 - 10:06
    10h 15min JPY 15.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:25
    00:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:46
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:55
    10:01
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  3. 3
    06:08 - 10:47
    4h 39min JPY 15.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  4. 4
    23:51 - 10:47
    10h 56min JPY 14.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:25
    00:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    08:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  5. 5
    23:39 - 06:16
    6h 37min JPY 239.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:39
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.