Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:53 04/28, 2024
  1. 1
    14:57 - 19:21
    4h 24min JPY 24.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:25
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:29
    15:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:40
    17:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:13
    Kikuma
    菊間
    Ga
    19:13
    19:21
  2. 2
    16:14 - 20:09
    3h 55min JPY 25.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:45
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:49
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:49
    16:54
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:43
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:01
    Kikuma
    菊間
    Ga
    20:01
    20:09
  3. 3
    15:44 - 20:27
    4h 43min JPY 13.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:01
    16:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:47
    Imabari
    今治
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:19
    Kikuma
    菊間
    Ga
    20:19
    20:27
  4. 4
    15:27 - 20:27
    5h 0min JPY 12.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:52
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    15:52
    16:01
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:47
    Imabari
    今治
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:19
    Kikuma
    菊間
    Ga
    20:19
    20:27
  5. 5
    14:53 - 19:32
    4h 39min JPY 128.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:53
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.