Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
02:16 05/02, 2024
  1. 1
    05:48 - 10:51
    5h 3min JPY 26.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:18
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:23
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:47
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
  2. 2
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 11.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:01
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:01
    07:08
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:39
    11:15
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:19
  3. 3
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 11.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:45
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:45
    06:53
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    10:18
    10:20
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:39
    11:15
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:19
  4. 4
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 11.230 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:18
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    10:37
    10:39
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:15
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:19
  5. 5
    02:16 - 06:51
    4h 35min JPY 153.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    02:16
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.