Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
21:03 04/30, 2024
  1. 1
    23:51 - 12:18
    12h 27min JPY 11.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:25
    00:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    08:48
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:06
    Kubo
    久保(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    12:18
  2. 2
    22:26 - 13:43
    15h 17min JPY 9.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:57
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    22:57
    23:06
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    08:48
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:55
    Higashiiya Gakko-mae
    東祖谷学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
    School Mae [Higashiiya Naka]
    学校前[東祖谷中]
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  3. 3
    22:13 - 13:43
    15h 30min JPY 9.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    23:02
    23:07
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:58
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:04
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Tosayamada
    土佐山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:29
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:29
    08:30
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:55
    Higashiiya Gakko-mae
    東祖谷学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
    School Mae [Higashiiya Naka]
    学校前[東祖谷中]
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  4. 4
    21:57 - 13:43
    15h 46min JPY 9.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    21:57
    22:00
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:36
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:53
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    08:48
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:06
    Kubo
    久保(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  5. 5
    21:03 - 01:50
    4h 47min JPY 117.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    21:03
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.