Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:18 04/28, 2024
  1. 1
    23:51 - 10:04
    10h 13min JPY 16.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:25
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:25
    00:33
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:46
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:46
    09:49
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  2. 2
    05:29 - 10:28
    4h 59min JPY 16.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:05
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:05
    10:08
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:22
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:28
  3. 3
    06:30 - 11:24
    4h 54min JPY 16.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:57
    07:02
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:54
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    10:54
    10:56
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:21
    Shinmachi (Bungotakada)
    新町(豊後高田市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
  4. 4
    06:22 - 11:24
    5h 2min JPY 16.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:54
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    10:54
    10:56
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:21
    Shinmachi (Bungotakada)
    新町(豊後高田市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
  5. 5
    23:18 - 07:13
    7h 55min JPY 282.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:18
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.