Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:40 - 07:5712h 17min JPY 17.130 Đổi tàu 7 lần19:403 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ19:563 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
20:04Walk0m 5min20:102 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ20:257 StopsNozomiNozomi 57 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.240 Toa Xanh 23:2010 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 836minHakata Đến Keisen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keisen
- 桂川(福岡県)
- Ga
3 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka)JPY 10.410 10minKeisen Đến Shin-iizuka Bảng giờ- Shin-iizuka
- 新飯塚
- Ga
- West Exit
00:09Walk116m 4min- Shiniizuka Sta.
- 新飯塚駅
- Trạm Xe buýt
00:3211 StopsNishitetsu Bus [Limited Express]đến Nishitetsu GotojiJPY 480 20minShiniizuka Sta. Đến Nishitetsu Gotoji Bus Office Bảng giờ- Nishitetsu Gotoji Bus Office
- 西鉄後藤寺営業所
- Trạm Xe buýt
00:52Walk1.1km 20min05:4506:20- Hikosan
- 彦山
- Ga
06:36Walk5.0km 1h 21min -
218:16 - 08:3514h 19min JPY 15.340 Đổi tàu 7 lần18:163 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ18:2816 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 410 51minKatsura Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ
- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
19:19Walk0m 10min19:308 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle1h 5minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:505 StopsSakuraSakura 573 đến Kumamoto Sân ga: 12 Lên xe: Middle1h 52minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 22:5813 StopsJR Hitahikosan Lineđến Tagawagotoji Sân ga: 154minKokura(Fukuoka) Đến Tagawagotoji Bảng giờ05:4506:20- Hikosan
- 彦山
- Ga
06:36Walk409m 4min- Hikosan Sta. Ent.
- 彦山駅口
- Trạm Xe buýt
08:167 Stops福岡県添田町 ひこさんコース町バス(添田町) ひこさんコース đến Jingu KaJPY 200 13minHikosan Sta. Ent. Đến Shimo no Tani (Soedamachi) Bảng giờ- Shimo no Tani (Soedamachi)
- 下の谷(添田町)
- Trạm Xe buýt
08:29Walk558m 6min -
318:13 - 08:3514h 22min JPY 15.720 Đổi tàu 5 lần
- Arashiyama(Hankyu Line)
- 嵐山〔阪急線〕
- Ga
18:13Walk106m 3min- Hankyu Arashiyama Sta.
- 阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
18:16- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
19:02Walk267m 13min19:256 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 14 Lên xe: Middle2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.610 Toa Xanh 22:5813 StopsJR Hitahikosan Lineđến Tagawagotoji Sân ga: 154minKokura(Fukuoka) Đến Tagawagotoji Bảng giờ05:4506:20- Hikosan
- 彦山
- Ga
06:36Walk409m 4min- Hikosan Sta. Ent.
- 彦山駅口
- Trạm Xe buýt
08:167 Stops福岡県添田町 ひこさんコース町バス(添田町) ひこさんコース đến Jingu KaJPY 200 13minHikosan Sta. Ent. Đến Shimo no Tani (Soedamachi) Bảng giờ- Shimo no Tani (Soedamachi)
- 下の谷(添田町)
- Trạm Xe buýt
08:29Walk558m 6min -
422:26 - 09:5011h 24min JPY 21.900 Đổi tàu 7 lần22:263 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ22:395 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/Middle33minKatsura Đến Juso Bảng giờ23:186 StopsHankyu Kanoto Line Semi S-Expressđến Shinkaichi Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 640 28minJuso Đến Kobe-sannomiya(Hankyu Line) Bảng giờ
- Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
- 神戸三宮〔阪急線〕
- Ga
- East Exit
23:46Walk531m 9min- Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
- 神戸市役所前〔さくら高速バス〕
- Trạm Xe buýt
23:551 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 12.500 5h 20minKobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus) Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:15Walk425m 10min06:056 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: Middle1h 10minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:2617 StopsJR Hitahikosan Lineđến Soeda Sân ga: 2JPY 4.930 1h 22minKokura(Fukuoka) Đến Soeda Bảng giờ08:55- Hikosan
- 彦山
- Ga
09:11Walk409m 4min- Hikosan Sta. Ent.
- 彦山駅口
- Trạm Xe buýt
09:317 Stops福岡県添田町 ひこさんコース町バス(添田町) ひこさんコース đến Buzen BoJPY 200 13minHikosan Sta. Ent. Đến Shimo no Tani (Soedamachi) Bảng giờ- Shimo no Tani (Soedamachi)
- 下の谷(添田町)
- Trạm Xe buýt
09:44Walk558m 6min -
518:07 - 01:557h 48min JPY 225.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.