Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
06:33 04/28, 2024
  1. 1
    08:42 - 14:17
    5h 35min JPY 27.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:28
    09:33
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:17
  2. 2
    08:13 - 14:17
    6h 4min JPY 16.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:34
    08:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:17
  3. 3
    07:27 - 14:17
    6h 50min JPY 16.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    08:17
    08:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:17
  4. 4
    07:01 - 14:17
    7h 16min JPY 16.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:01
    07:04
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:43
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:56
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:17
  5. 5
    06:33 - 14:51
    8h 18min JPY 243.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    06:33
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.