Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
06:14 05/01, 2024
  1. 1
    06:43 - 11:57
    5h 14min JPY 17.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:34
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:25
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    11:25
    11:28
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:55
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:57
  2. 2
    06:28 - 12:00
    5h 32min JPY 18.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:51
    06:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:29
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:32
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:58
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  3. 3
    07:08 - 12:29
    5h 21min JPY 17.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:08
    07:11
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:54
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    11:54
    11:57
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:27
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  4. 4
    09:15 - 13:23
    4h 8min JPY 26.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:39
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:48
    09:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:40
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:40
    12:43
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:47
    12:59
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:03
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:21
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  5. 5
    06:14 - 14:19
    8h 5min JPY 242.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    06:14
    14:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.