Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
04:54 05/22, 2024
  1. 1
    05:29 - 14:52
    9h 23min JPY 19.720 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:53
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:53
    06:06
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  2. 2
    05:09 - 14:52
    9h 43min JPY 20.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:27
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:27
    11:33
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  3. 3
    05:09 - 14:52
    9h 43min JPY 19.810 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  4. 4
    07:55 - 16:22
    8h 27min JPY 20.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:03
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:24
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:24
    08:29
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:30
    11:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:45
    Shiraishi (Hirado)
    白石(平戸市)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:02
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:22
  5. 5
    04:54 - 15:03
    10h 9min JPY 335.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    04:54
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.