Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:12 04/28, 2024
  1. 1
    14:44 - 19:45
    5h 1min JPY 18.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:05
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:05
    15:10
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:37
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    19:37
    19:45
  2. 2
    14:27 - 19:45
    5h 18min JPY 17.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:51
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    14:51
    15:00
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:37
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    19:37
    19:45
  3. 3
    14:14 - 19:45
    5h 31min JPY 17.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:41
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:46
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    14:46
    14:54
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:37
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    19:37
    19:45
  4. 4
    15:44 - 19:47
    4h 3min JPY 29.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:30
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:30
    18:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    19:42
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:42
    19:47
  5. 5
    14:12 - 22:34
    8h 22min JPY 248.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:12
    22:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.