Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
16:53 04/28, 2024
  1. 1
    17:44 - 02:46
    9h 2min JPY 18.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:01
    18:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:39
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:06
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    00:06
    02:46
  2. 2
    17:11 - 02:46
    9h 35min JPY 18.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:11
    17:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:39
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:06
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    00:06
    02:46
  3. 3
    17:09 - 02:46
    9h 37min JPY 18.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    17:09
    17:12
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:39
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:06
    Bungotaketa
    豊後竹田
    Ga
    00:06
    02:46
  4. 4
    17:57 - 08:21
    14h 24min JPY 34.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:25
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:35
    21:50
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Miyaji
    宮地
    Ga
    23:49
    08:21
  5. 5
    16:53 - 01:54
    9h 1min JPY 259.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    16:53
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.