Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:50 04/28, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:13
    11h 0min JPY 14.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:07
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:45
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    22:45
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:55
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    07:55
    07:58
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    07:58
    08:02
    Nagamizo Danchi Iriguchi
    長溝団地入口
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:13
  2. 2
    21:13 - 08:41
    11h 28min JPY 13.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:39
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    21:39
    21:48
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:57
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:44
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:17
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    08:17
    08:19
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    08:25
    08:30
    Azuma Byoin Mae (Kumamoto)
    東病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:41
  3. 3
    21:42 - 08:48
    11h 6min JPY 12.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:23
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:00
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:08
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    08:20
    08:45
    Kumamoto Chuo Byoin
    熊本中央病院
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  4. 4
    20:59 - 08:48
    11h 49min JPY 12.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    21:53
    22:05
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    08:20
    08:45
    Kumamoto Chuo Byoin
    熊本中央病院
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  5. 5
    20:50 - 05:37
    8h 47min JPY 267.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:50
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.