Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
15:54 05/01, 2024
  1. 1
    15:54 - 07:33
    15h 39min JPY 34.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    15:54
    15:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:33
    Shiranuka
    白糠
    Ga
    23:33
    07:33
  2. 2
    15:54 - 07:33
    15h 39min JPY 35.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    15:54
    15:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:38
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:00
    19:10
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:22
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:29
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:13
    23:33
    Shiranuka
    白糠
    Ga
    23:33
    07:33
  3. 3
    00:23 - 10:21
    9h 58min JPY 54.450 IC JPY 54.444 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    05:59
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:21
  4. 4
    23:51 - 10:21
    10h 30min JPY 45.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    23:51
    23:55
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Tancho no Sato
    丹頂の里
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:21
  5. 5
    15:54 - 15:42
    23h 48min JPY 605.030
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    15:54
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.