Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
00:36 05/17, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:05
    4h 16min JPY 43.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    05:49
    05:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:35
    09:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:58
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 6
    09:58
    10:05
  2. 2
    05:29 - 10:05
    4h 36min JPY 43.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:35
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:35
    09:41
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:58
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 6
    09:58
    10:05
  3. 3
    05:29 - 10:09
    4h 40min JPY 43.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:44
    09:51
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば(東急前)
    10:02
    10:08
    Minami 4 Johigashi 1Chome
    南4条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:09
  4. 4
    05:29 - 10:15
    4h 46min JPY 43.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:13
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:44
    09:51
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    10:08
    10:14
    Minami 4 Johigashi 1Chome
    南4条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  5. 5
    00:36 - 21:53
    21h 17min JPY 635.810
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    00:36
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.