Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
15:32 04/28, 2024
  1. 1
    15:44 - 06:34
    14h 50min JPY 55.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:20
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    22:20
    06:34
  2. 2
    15:39 - 06:34
    14h 55min JPY 61.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    15:39
    15:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:21
    Obihiro
    帯広
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:20
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    22:20
    06:34
  3. 3
    15:51 - 14:45
    22h 54min JPY 30.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    15:51
    15:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:10
    22:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    22:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:31
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:31
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    06:31
    14:45
  4. 4
    16:59 - 16:03
    23h 4min JPY 59.730 IC JPY 59.727 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:49
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:49
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    07:49
    16:03
  5. 5
    15:32 - 15:16
    23h 44min JPY 594.950
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    15:32
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.