Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
06:39 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:10
    5h 0min JPY 36.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:10
    07:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:50
    Tsurugasaka (Bus)
    鶴ヶ坂(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  2. 2
    07:10 - 12:10
    5h 0min JPY 36.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:10
    07:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:30
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  3. 3
    07:10 - 12:10
    5h 0min JPY 36.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:10
    07:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  4. 4
    07:03 - 13:57
    6h 54min JPY 26.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:49
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    13:24
    13:29
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:51
    Kanagi
    金木
    Ga
    13:51
    13:57
  5. 5
    06:39 - 19:18
    12h 39min JPY 363.830
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    06:39
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.