Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
21:05 05/01, 2024
  1. 1
    23:08 - 09:30
    10h 22min JPY 47.890 IC JPY 47.885 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    23:08
    23:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:29
    09:30
  2. 2
    00:23 - 10:37
    10h 14min JPY 22.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:37
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    10:37
    10:37
  3. 3
    21:13 - 10:37
    13h 24min JPY 25.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    21:13
    21:20
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:20
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:37
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    10:37
    10:37
  4. 4
    07:10 - 10:50
    3h 40min JPY 34.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:10
    07:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:49
    10:50
  5. 5
    21:05 - 09:05
    12h 0min JPY 354.290
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    21:05
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.