Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
04:20 05/10, 2024
  1. 1
    07:48 - 14:20
    6h 32min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:59
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    12:59
    13:02
    Kanegasaki Sta.
    金ケ崎駅
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:39
    Hikage Jumonji
    日香下十文字
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:20
  2. 2
    07:48 - 14:20
    6h 32min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:59
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    12:59
    13:04
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:39
    Hikage Jumonji
    日香下十文字
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:20
  3. 3
    06:56 - 14:20
    7h 24min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:59
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    11:59
    12:04
    Big House Mae
    ビックハウス前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:39
    Hikage Jumonji
    日香下十文字
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:20
  4. 4
    06:45 - 14:20
    7h 35min JPY 20.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:59
    Kanegasaki
    金ヶ崎
    Ga
    12:59
    13:02
    Kanegasaki Sta.
    金ケ崎駅
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:39
    Hikage Jumonji
    日香下十文字
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:20
  5. 5
    04:20 - 14:04
    9h 44min JPY 371.300
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    04:20
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.