Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
02:45 05/17, 2024
  1. 1
    07:48 - 12:52
    5h 4min JPY 18.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:52
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  2. 2
    06:45 - 12:52
    6h 7min JPY 18.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:52
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  3. 3
    06:20 - 12:52
    6h 32min JPY 18.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    10:52
    10:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:52
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  4. 4
    06:20 - 12:52
    6h 32min JPY 17.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:58
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:52
    Urabandaikogen Sta.
    裏磐梯高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  5. 5
    02:45 - 10:13
    7h 28min JPY 275.720
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    02:45
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.