Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
02:24 05/02, 2024
  1. 1
    07:48 - 13:31
    5h 43min JPY 19.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:36
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:55
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    South Exit
    11:55
    13:31
  2. 2
    09:19 - 14:46
    5h 27min JPY 14.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:48
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:15
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:21
    Omi Sta. Iriguchi
    青海駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Osawa (Itoigawa)
    大沢(糸魚川市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:46
  3. 3
    07:03 - 14:46
    7h 43min JPY 7.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    07:03
    07:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:10
    10:47
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:58
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:57
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    13:10
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:16
    Omi Sta. Iriguchi
    青海駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Osawa (Itoigawa)
    大沢(糸魚川市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:46
  4. 4
    07:00 - 14:46
    7h 46min JPY 8.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:42
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:06
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    13:06
    13:08
    Itoigawa Sta. Sea of Japan Gate [North Exit]
    糸魚川駅日本海口[北口]
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:35
    Osawa (Itoigawa)
    大沢(糸魚川市)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:46
  5. 5
    02:24 - 06:23
    3h 59min JPY 147.470
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    02:24
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.