Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
04:59 05/11, 2024
  1. 1
    06:37 - 10:15
    3h 38min JPY 15.000 IC JPY 14.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    09:58
    10:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    10:14
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  2. 2
    06:37 - 11:17
    4h 40min JPY 12.450 IC JPY 12.449 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:55
    Shikishima
    敷島
    Ga
    10:55
    10:57
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:16
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  3. 3
    06:20 - 11:17
    4h 57min JPY 12.450 IC JPY 12.449 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:55
    Shikishima
    敷島
    Ga
    10:55
    10:57
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:16
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  4. 4
    06:20 - 11:17
    4h 57min JPY 12.450 IC JPY 12.449 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:55
    Shikishima
    敷島
    Ga
    10:55
    10:57
    Shikishima Eki-mae
    敷島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:16
    Taru Cargo Ba
    樽集荷場
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:17
  5. 5
    04:59 - 09:44
    4h 45min JPY 166.640
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    04:59
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.