Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
05:38 04/28, 2024
  1. 1
    06:37 - 10:18
    3h 41min JPY 15.280 IC JPY 15.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:17
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    09:58
    10:02
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:17
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:18
  2. 2
    06:37 - 11:10
    4h 33min JPY 12.770 IC JPY 12.769 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:49
    10:53
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:55
    11:09
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:10
  3. 3
    06:20 - 11:10
    4h 50min JPY 12.770 IC JPY 12.769 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:49
    10:53
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:55
    11:09
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:10
  4. 4
    06:20 - 11:10
    4h 50min JPY 12.770 IC JPY 12.769 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:49
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:49
    10:53
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:55
    11:09
    Roppommatsu (Gunma)
    六本松(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:10
  5. 5
    05:38 - 10:30
    4h 52min JPY 139.640
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    05:38
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.