Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
00:37 05/02, 2024
  1. 1
    00:38 - 08:26
    7h 48min JPY 13.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:43
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:03
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    08:03
    08:26
  2. 2
    00:38 - 09:29
    8h 51min JPY 10.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:45
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    09:06
    09:29
  3. 3
    00:38 - 09:29
    8h 51min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:57
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:45
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    09:06
    09:29
  4. 4
    06:49 - 10:22
    3h 33min JPY 14.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:59
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    09:59
    10:22
  5. 5
    00:37 - 04:55
    4h 18min JPY 152.510
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    00:37
    04:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.