Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
00:28 04/29, 2024
  1. 1
    00:38 - 08:49
    8h 11min JPY 10.020 IC JPY 10.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    07:45
    07:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:20
    08:34
    Daigaku Shokubutsu Mihonen
    大学植物見本園
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:49
  2. 2
    00:38 - 08:51
    8h 13min JPY 9.990 IC JPY 9.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:01
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:15
    08:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:31
    Techno Park Sakura Iriguchi
    テクノパーク桜入口
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:51
  3. 3
    00:38 - 09:04
    8h 26min JPY 9.750 IC JPY 9.743 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:44
    06:52
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:30
    08:45
    University of Tsukuba
    筑波大学
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:04
  4. 4
    00:38 - 09:09
    8h 31min JPY 9.990 IC JPY 9.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:01
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:24
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:24
    08:28
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Techno Park Sakura
    テクノパーク桜
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:09
  5. 5
    00:28 - 05:44
    5h 16min JPY 196.520
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    00:28
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.