Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
20:39 05/01, 2024
  1. 1
    22:12 - 07:39
    9h 27min JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:38
    Tokawa
    外川
    Ga
    07:38
    07:39
  2. 2
    21:06 - 07:39
    10h 33min JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:53
    Sakura
    佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:38
    Tokawa
    外川
    Ga
    07:38
    07:39
  3. 3
    23:08 - 08:33
    9h 25min JPY 11.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    23:08
    23:15
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:18
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:12
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:00
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:32
    Tokawa
    外川
    Ga
    08:32
    08:33
  4. 4
    22:53 - 08:33
    9h 40min JPY 11.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:53
    23:00
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:12
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:00
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:32
    Tokawa
    外川
    Ga
    08:32
    08:33
  5. 5
    20:39 - 02:53
    6h 14min JPY 182.300
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    20:39
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.