Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
14:41 05/07, 2024
  1. 1
    15:26 - 19:59
    4h 33min JPY 12.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    19:24
    19:59
  2. 2
    16:26 - 20:17
    3h 51min JPY 13.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:45
    20:16
    Karo Jinja Mae
    賀露神社前
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:17
  3. 3
    15:03 - 20:17
    5h 14min JPY 13.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:43
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:18
    19:23
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:45
    20:16
    Karo Jinja Mae
    賀露神社前
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:17
  4. 4
    15:03 - 20:17
    5h 14min JPY 12.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:26
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    19:24
    19:27
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:16
    Karo Jinja Mae
    賀露神社前
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:17
  5. 5
    14:41 - 19:02
    4h 21min JPY 132.260
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    14:41
    19:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.