Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
14:56 04/28, 2024
  1. 1
    15:03 - 22:25
    7h 22min JPY 7.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:43
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:21
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    17:21
    22:25
  2. 2
    15:03 - 23:22
    8h 19min JPY 4.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:27
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:16
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:18
    23:22
  3. 3
    14:56 - 23:22
    8h 26min JPY 4.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:09
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    17:09
    17:19
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:38
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:18
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    18:18
    23:22
  4. 4
    15:07 - 00:18
    9h 11min JPY 2.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:07
    15:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    18:08
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:27
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:14
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    19:14
    00:18
  5. 5
    14:56 - 17:49
    2h 53min JPY 64.310
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    14:56
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.