Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
11:48 05/01, 2024
  1. 1
    12:49 - 18:21
    5h 32min JPY 19.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    17:53
    17:56
    Shiroishi Sta. (Saga)
    白石駅(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:21
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  2. 2
    12:39 - 18:21
    5h 42min JPY 37.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    12:39
    12:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:18
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:46
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:38
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    17:53
    17:56
    Shiroishi Sta. (Saga)
    白石駅(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:21
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  3. 3
    11:52 - 18:21
    6h 29min JPY 37.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Hizenshiroishi
    肥前白石
    Ga
    17:53
    17:56
    Shiroishi Sta. (Saga)
    白石駅(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:21
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:21
  4. 4
    13:26 - 18:29
    5h 3min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:55
    Ushizu
    牛津
    Ga
    17:55
    18:00
    Ushizu Sakaemachi
    牛津栄町
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:29
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:29
  5. 5
    11:48 - 21:33
    9h 45min JPY 319.910
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    11:48
    21:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.