Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
22:37 05/01, 2024
  1. 1
    00:24 - 09:25
    9h 1min JPY 33.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    00:24
    00:30
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:56
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    timetable Bảng giờ
    05:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:38
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:38
    05:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:52
    Hasugaike
    蓮ヶ池
    Ga
    08:52
    09:25
  2. 2
    00:25 - 09:44
    9h 19min JPY 39.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:25
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:43
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  3. 3
    00:25 - 09:44
    9h 19min JPY 39.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:25
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Tachibana Dori 2Chome
    橘通り2丁目
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:43
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  4. 4
    22:58 - 10:03
    11h 5min JPY 39.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:28
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    00:28
    00:51
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    09:33
    09:37
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    09:45
    10:02
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  5. 5
    22:37 - 10:38
    12h 1min JPY 465.170
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    22:37
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.