Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
09:20 05/01, 2024
  1. 1
    10:39 - 17:04
    6h 25min JPY 46.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    10:39
    10:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:59
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:01
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:27
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:35
    Yomitan Bus Terminal
    読谷バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:04
  2. 2
    10:35 - 17:04
    6h 29min JPY 45.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    10:35
    10:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:59
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:01
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:27
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:35
    Yomitan Bus Terminal
    読谷バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:04
  3. 3
    10:34 - 17:04
    6h 30min JPY 45.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:59
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:01
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:27
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:35
    Yomitan Bus Terminal
    読谷バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:04
  4. 4
    10:35 - 17:38
    7h 3min JPY 45.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    10:35
    10:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:35
    14:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    14:40
    16:32
    Yamada (Okinawa)
    山田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:35
    Yamada (Okinawa)
    山田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:16
    Kawahira (Okinawa)
    川平(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:38
  5. 5
    09:20 - 01:40
    40h 20min JPY 688.910
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    09:20
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.