Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
13:01 05/01, 2024
  1. 1
    13:53 - 22:03
    8h 10min JPY 58.410 IC JPY 58.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:52
    Tendominami
    天童南
    Ga
    21:52
    22:03
  2. 2
    13:20 - 22:03
    8h 43min JPY 57.960 IC JPY 57.961 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:26
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:52
    Tendominami
    天童南
    Ga
    21:52
    22:03
  3. 3
    13:20 - 22:03
    8h 43min JPY 58.100 IC JPY 58.103 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:04
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    20:05
    21:10
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:23
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:52
    Tendominami
    天童南
    Ga
    21:52
    22:03
  4. 4
    17:18 - 00:07
    6h 49min JPY 63.770 IC JPY 63.771 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:30
    Uzenchitose
    羽前千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:56
    Tendominami
    天童南
    Ga
    23:56
    00:07
  5. 5
    13:01 - 05:46
    16h 45min JPY 432.700
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    13:01
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.