Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
11:47 04/28, 2024
  1. 1
    13:53 - 19:25
    5h 32min JPY 57.500 IC JPY 57.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    19:08
    19:16
    Miyamachi 5Chome‧Toshogu Sta. Iriguchi
    宮町五丁目・東照宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:25
  2. 2
    13:20 - 19:31
    6h 11min JPY 56.860 IC JPY 56.861 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:21
    Toshogu
    東照宮
    Ga
    19:21
    19:31
  3. 3
    12:28 - 19:32
    7h 4min JPY 56.650 IC JPY 56.651 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    19:13
    19:30
    Nakae Koen Mae
    中江公園前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:32
  4. 4
    12:20 - 19:32
    7h 12min JPY 54.360 IC JPY 54.361 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    12:30
    15:01
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:13
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    19:13
    19:30
    Nakae Koen Mae
    中江公園前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:32
  5. 5
    11:47 - 04:56
    17h 9min JPY 457.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    11:47
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.