Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:21 - 11:015h 40min JPY 57.270 IC JPY 57.268 Đổi tàu 5 lần05:218 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: Middle1h 20min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.600 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:083 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:342 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 1JPY 200 IC JPY 199 7minNatori Đến Iwanuma Bảng giờ- Iwanuma
- 岩沼
- Ga
- East Exit
10:41Walk1.6km 20min -
205:21 - 11:185h 57min JPY 57.470 IC JPY 57.468 Đổi tàu 6 lần05:218 StopsSonicSonic 2 đến Hakata Lên xe: Middle1h 20min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.600 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:49- Iwanuma
- 岩沼
- Ga
- East Exit
10:57Walk120m 2min- Iwanuma Sta. East Exit
- 岩沼駅東口
- Trạm Xe buýt
11:103 Stops宮城県岩沼市 駅東・中央循環線岩沼市民バス 駅東・中央循環線 đến 相の原・梶橋経由JPY 200 4minIwanuma Sta. East Exit Đến Kita Chugakko Mae (Miyagi) Bảng giờ- Kita Chugakko Mae (Miyagi)
- 北中学校前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
11:14Walk406m 4min -
305:21 - 11:326h 11min JPY 60.100 Đổi tàu 4 lần05:2112 StopsSonicSonic 2 đến Hakata1h 50min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 07:1314 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Minamifukuoka Sân ga: 3, 4 Lên xe: MiddleJPY 3.740 47minAkama Đến Hakata Bảng giờ08:082 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ- Sendai Airport
- 仙台空港
- Sân bay
10:45Walk157m 2min- Sendai Airport (Bus)
- 仙台空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:5015 Stops宮城県岩沼市 空港線Iwanuma Shimin Bus Kuko Line đến Iwanuma Sta. East ExitJPY 200 25minSendai Airport (Bus) Đến Oshiwake Danchi Mae Bảng giờ- Oshiwake Danchi Mae
- 押分団地前
- Trạm Xe buýt
11:15Walk1.5km 17min -
406:04 - 11:335h 29min JPY 60.550 Đổi tàu 4 lần06:048 StopsSonicSonic 4 đến Hakata Lên xe: Middle1h 24min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 3.600 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 08:162 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:551 StopsJALJAL3531 đến Sendai AirportJPY 53.700 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ- Sendai Airport
- 仙台空港
- Sân bay
10:45Walk157m 2min- Sendai Airport (Bus)
- 仙台空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:5016 Stops宮城県岩沼市 空港線Iwanuma Shimin Bus Kuko Line đến Iwanuma Sta. East ExitJPY 200 27minSendai Airport (Bus) Đến Civic Hall (Iwanuma) Bảng giờ- Civic Hall (Iwanuma)
- 市民会館(岩沼市)
- Trạm Xe buýt
11:17Walk1.4km 16min -
501:41 - 18:4317h 2min JPY 546.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.