Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
08:19 04/28, 2024
  1. 1
    08:19 - 15:01
    6h 42min JPY 24.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:46
    14:52
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:53
    15:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    15:00
    15:01
  2. 2
    08:19 - 15:01
    6h 42min JPY 23.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:46
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:46
    14:52
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:53
    15:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    15:00
    15:01
  3. 3
    08:51 - 15:31
    6h 40min JPY 24.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    15:09
    15:15
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:23
    15:30
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    15:30
    15:31
  4. 4
    11:52 - 17:01
    5h 9min JPY 42.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:53
    17:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    17:00
    17:01
  5. 5
    08:19 - 19:10
    10h 51min JPY 283.300
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    08:19
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.