Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
17:04 04/27, 2024
  1. 1
    17:18 - 00:16
    6h 58min JPY 51.310 IC JPY 51.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:30
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    23:30
    00:16
  2. 2
    17:15 - 00:16
    7h 1min JPY 50.600 IC JPY 50.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:36
    Shikishima
    敷島
    Ga
    23:36
    00:16
  3. 3
    17:15 - 00:16
    7h 1min JPY 49.960 IC JPY 49.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:36
    Shikishima
    敷島
    Ga
    23:36
    00:16
  4. 4
    17:15 - 00:16
    7h 1min JPY 50.790 IC JPY 50.789 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:31
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:36
    Shikishima
    敷島
    Ga
    23:36
    00:16
  5. 5
    17:04 - 06:46
    13h 42min JPY 358.700
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    17:04
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.