Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
23:23 04/28, 2024
  1. 1
    05:21 - 12:42
    7h 21min JPY 24.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:19
    11:24
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:40
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
  2. 2
    05:21 - 12:42
    7h 21min JPY 24.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    11:19
    11:24
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:40
    ジオターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
  3. 3
    05:21 - 12:44
    7h 23min JPY 23.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    12:19
    12:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:42
    Dinosaur Hakubutsukan Mae
    恐竜博物館前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  4. 4
    05:21 - 13:37
    8h 16min JPY 22.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    13:19
    13:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:23
    13:37
    Dinosaur Hakubutsukan Mae
    恐竜博物館前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  5. 5
    23:23 - 09:39
    10h 16min JPY 321.800
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    23:23
    09:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.