Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
18:17 04/28, 2024
  1. 1
    18:20 - 01:16
    6h 56min JPY 46.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    18:20
    18:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:22
    19:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:30
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    01:16
  2. 2
    18:20 - 01:37
    7h 17min JPY 52.540 IC JPY 52.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:37
    19:42
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:43
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    00:43
    01:37
  3. 3
    18:20 - 01:37
    7h 17min JPY 52.190 IC JPY 52.181 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:37
    19:42
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:43
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    00:43
    01:37
  4. 4
    18:52 - 06:31
    11h 39min JPY 59.850 IC JPY 59.841 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:47
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:37
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    05:37
    06:31
  5. 5
    18:17 - 08:19
    14h 2min JPY 372.750
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    18:17
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.