Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
11:03 05/01, 2024
  1. 1
    11:40 - 17:54
    6h 14min JPY 53.290 IC JPY 53.276 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:39
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    17:39
    17:41
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:50
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
  2. 2
    11:22 - 17:54
    6h 32min JPY 53.500 IC JPY 53.486 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:28
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    11:28
    11:31
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:56
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:39
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    17:39
    17:41
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:50
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
  3. 3
    11:40 - 18:11
    6h 31min JPY 53.650 IC JPY 53.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    11:40
    11:42
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    11:42
    12:38
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:38
    12:39
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:31
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    17:31
    17:35
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:07
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:11
  4. 4
    12:35 - 18:26
    5h 51min JPY 49.680 IC JPY 49.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:49
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    17:49
    17:53
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:22
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:26
  5. 5
    11:03 - 00:34
    13h 31min JPY 362.900
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    11:03
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.