Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
05:16 05/17, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:17
    5h 27min JPY 53.270 IC JPY 53.264 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:59
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:47
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:47
    10:50
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:05
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  2. 2
    05:50 - 11:17
    5h 27min JPY 53.230 IC JPY 53.222 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    10:49
    10:52
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:05
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:17
  3. 3
    05:46 - 12:17
    6h 31min JPY 41.780 IC JPY 41.773 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:09
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    06:09
    06:12
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    11:49
    11:52
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    12:05
    Tatsuzawa Mukaiji
    立沢向地
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:17
  4. 4
    08:57 - 13:55
    4h 58min JPY 47.390 IC JPY 47.384 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    13:33
    13:36
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
    Hibari Yochien Mae
    ひばり幼稚園前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  5. 5
    05:16 - 19:09
    13h 53min JPY 366.350
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    05:16
    19:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.