Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
16:48 04/28, 2024
  1. 1
    17:18 - 22:36
    5h 18min JPY 47.840 IC JPY 47.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:01
    22:07
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:21
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    22:21
    22:36
  2. 2
    17:15 - 22:36
    5h 21min JPY 47.130 IC JPY 47.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    18:17
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:17
    18:18
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:10
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:10
    22:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:21
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    22:21
    22:36
  3. 3
    17:10 - 22:46
    5h 36min JPY 46.620 IC JPY 46.613 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    17:10
    17:12
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:12
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:13
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:32
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    22:32
    22:34
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
    AEON Lake Town
    イオンレイクタウン
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:46
  4. 4
    17:02 - 22:46
    5h 44min JPY 46.830 IC JPY 46.823 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:09
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:09
    17:12
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:13
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:32
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    22:32
    22:34
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
    AEON Lake Town
    イオンレイクタウン
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:46
  5. 5
    16:48 - 06:22
    13h 34min JPY 361.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    16:48
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.