Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
12:34 04/28, 2024
  1. 1
    12:35 - 18:01
    5h 26min JPY 47.410 IC JPY 47.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:35
    17:00
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:08
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    17:56
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    17:56
    18:01
  2. 2
    14:10 - 19:11
    5h 1min JPY 46.480 IC JPY 46.471 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:06
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:06
    19:11
  3. 3
    13:32 - 19:11
    5h 39min JPY 46.440 IC JPY 46.431 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:38
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    13:38
    13:41
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:43
    14:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:51
    14:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:06
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:06
    19:11
  4. 4
    13:32 - 19:11
    5h 39min JPY 46.310 IC JPY 46.301 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:42
    Bungo-Toyooka
    豊後豊岡
    Ga
    13:42
    13:49
    Toyooka Sta. Ent.
    豊岡駅口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:51
    14:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:06
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    19:06
    19:11
  5. 5
    12:34 - 02:09
    13h 35min JPY 360.800
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    12:34
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.