Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
07:04 05/01, 2024
  1. 1
    08:25 - 13:06
    4h 41min JPY 52.430 IC JPY 52.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:01
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    13:01
    13:06
  2. 2
    08:57 - 13:16
    4h 19min JPY 46.590 IC JPY 46.585 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:16
  3. 3
    08:55 - 14:06
    5h 11min JPY 47.440 IC JPY 47.425 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:01
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    14:01
    14:06
  4. 4
    08:57 - 14:07
    5h 10min JPY 46.690 IC JPY 46.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:39
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:02
    Matsudo
    松戸
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:07
  5. 5
    07:04 - 20:39
    13h 35min JPY 360.300
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    07:04
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.