Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
11:39 05/01, 2024
  1. 1
    12:35 - 17:44
    5h 9min JPY 46.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:35
    Shioiri
    汐入
    Ga
    17:35
    17:44
  2. 2
    12:28 - 17:44
    5h 16min JPY 46.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:35
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    12:35
    12:38
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:43
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:51
    13:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:01
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:35
    Shioiri
    汐入
    Ga
    17:35
    17:44
  3. 3
    12:28 - 17:44
    5h 16min JPY 45.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:48
    Oga
    大神
    Ga
    12:48
    12:53
    Oga Eki-mae
    大神駅前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:51
    13:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:01
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:35
    Shioiri
    汐入
    Ga
    17:35
    17:44
  4. 4
    11:52 - 19:08
    7h 16min JPY 24.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    17:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:50
    Zushi
    逗子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:01
    Yokosuka
    横須賀
    Ga
    19:01
    19:08
  5. 5
    11:39 - 00:50
    13h 11min JPY 352.850
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    11:39
    00:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.