Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
17:41 04/27, 2024
  1. 1
    17:56 - 05:34
    11h 38min JPY 43.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:05
    22:32
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:32
    22:36
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:05
    00:30
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:35
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:34
    Ubara
    鵜原
    Ga
    05:34
    05:34
  2. 2
    18:20 - 06:45
    12h 25min JPY 46.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    18:20
    18:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:22
    19:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    23:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:45
    Ubara
    鵜原
    Ga
    06:45
    06:45
  3. 3
    17:56 - 06:45
    12h 49min JPY 46.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:45
    Ubara
    鵜原
    Ga
    06:45
    06:45
  4. 4
    17:56 - 06:45
    12h 49min JPY 48.040 IC JPY 48.037 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:32
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:53
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:45
    Ubara
    鵜原
    Ga
    06:45
    06:45
  5. 5
    17:41 - 08:03
    14h 22min JPY 376.250
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    17:41
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.