Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
11:04 05/15, 2024
  1. 1
    11:19 - 16:53
    5h 34min JPY 16.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    14:19
    14:25
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:36
    16:25
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:53
  2. 2
    11:19 - 17:01
    5h 42min JPY 16.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    14:19
    14:25
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:36
    16:25
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:29
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:59
    Yokobe (Maniwa)
    横部(真庭市)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  3. 3
    11:19 - 17:01
    5h 42min JPY 16.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    14:19
    14:25
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:36
    16:23
    Hara (Okayama)
    原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:52
    Katsuyama Ohashi
    勝山大橋
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
    Katsuyama Ohashi
    勝山大橋
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:59
    Yokobe (Maniwa)
    横部(真庭市)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  4. 4
    11:19 - 17:01
    5h 42min JPY 16.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    14:19
    14:25
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:36
    16:17
    Kuse Eki-mae
    久世駅前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
    Kuse
    久世
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    16:42
    16:45
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:59
    Yokobe (Maniwa)
    横部(真庭市)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  5. 5
    11:04 - 17:05
    6h 1min JPY 155.300
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    11:04
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.